Nhiễm sắc thể 22 là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Nhiễm sắc thể 22 là một trong 23 cặp nhiễm sắc thể thường của người, mang hơn 500 gen liên quan đến phát triển thần kinh, miễn dịch và chuyển hóa tế bào. Mặc dù có kích thước nhỏ, đây là nhiễm sắc thể giàu gen và dễ tái tổ hợp, liên quan đến nhiều bệnh lý di truyền, ung thư và rối loạn tâm thần.

Định nghĩa nhiễm sắc thể 22

Nhiễm sắc thể 22 (chromosome 22) là một trong 23 cặp nhiễm sắc thể thường của người, có mặt trong hầu hết các tế bào của cơ thể. Mỗi người bình thường có hai bản sao nhiễm sắc thể này, một được di truyền từ mẹ và một từ cha. Nhiễm sắc thể 22 chứa hàng trăm gen mã hóa protein, cùng với các trình tự điều hòa gen có vai trò thiết yếu trong sự phát triển và duy trì hoạt động sinh học của cơ thể người.

Mặc dù được đánh số 22, đây không phải là nhiễm sắc thể nhỏ nhất trong bộ gen người, nhưng lại nằm trong nhóm có mật độ gen cao. Với chiều dài khoảng 51 triệu cặp base (theo NCBI GRCh38.p14), nhiễm sắc thể 22 chiếm khoảng 1,5% tổng DNA nhân tế bào.

Các gen trên nhiễm sắc thể 22 đóng vai trò trong phát triển hệ thần kinh, hệ miễn dịch, chức năng tế bào và tín hiệu nội bào. Nhiều nghiên cứu y sinh học xem nhiễm sắc thể này là "điểm nóng di truyền" (genetic hotspot) vì sự đa dạng biến thể và khả năng tái tổ hợp cao, làm tăng nguy cơ đột biến hoặc chuyển đoạn.

Cấu trúc và kích thước

Nhiễm sắc thể 22 có cấu trúc hình que đặc trưng của nhiễm sắc thể người, bao gồm hai nhánh (arm): nhánh ngắn ký hiệu là p và nhánh dài ký hiệu là q, được ngăn cách bởi tâm động (centromere). Dưới kính hiển vi, vùng tâm động của nhiễm sắc thể 22 nằm lệch về phía đầu, làm cho nhánh ngắn rất nhỏ. Điều này khiến nó được xếp vào nhóm nhiễm sắc thể á tâm (acrocentric chromosome).

Bảng sau tóm tắt một số đặc điểm cơ bản của nhiễm sắc thể 22:

Đặc điểm Giá trị
Kích thước ~51,3 triệu cặp base (Mb)
Số lượng gen mã hóa protein ~500–600 gen
Nhóm cấu trúc Á tâm (acrocentric)
Tỉ lệ GC ~48%
Tỷ lệ phần trăm trong bộ gen ~1,5%

Một điểm đặc biệt của nhiễm sắc thể 22 là sự hiện diện của các trình tự DNA lặp lại ở đầu nhánh ngắn (p arm), nơi chứa vùng NOR (nucleolar organizer region) – khu vực có các gen rRNA, chịu trách nhiệm hình thành hạch nhân và tổng hợp ribosome. Vùng này có cấu trúc tương tự trên các nhiễm sắc thể 13, 14, 15 và 21, tạo nên nhóm nhiễm sắc thể “rRNA cluster”.

Vai trò của các gen trên nhiễm sắc thể 22

Hơn 500 gen đã được xác định trên nhiễm sắc thể 22, trong đó nhiều gen có vai trò quan trọng đối với hoạt động thần kinh, trao đổi chất và phát triển hệ miễn dịch. Một số gen tiêu biểu bao gồm:

  • COMT (Catechol-O-methyltransferase): Tham gia điều hòa nồng độ dopamine, epinephrine và norepinephrine trong não. Đột biến hoặc đa hình gen này có liên quan đến rối loạn tâm thần và căng thẳng.
  • DGCR8 (DiGeorge Syndrome Critical Region 8): Liên quan đến quá trình xử lý microRNA và biểu hiện gen, đặc biệt quan trọng trong phát triển thần kinh.
  • CLTCL1: Mã hóa protein clathrin, có vai trò trong vận chuyển nội bào và sự hình thành túi màng tế bào.

Bên cạnh các gen mã hóa protein, nhiễm sắc thể 22 còn chứa nhiều gen giả (pseudogenes) và RNA không mã hóa (non-coding RNA), trong đó có microRNA và lncRNA, đóng vai trò điều hòa biểu hiện gen. Các nghiên cứu về biểu hiện vi sai RNA tại vùng này đang được ứng dụng trong chẩn đoán ung thư và rối loạn tâm thần.

Một phần đáng chú ý là cụm gen tại vùng 22q11 – khu vực chứa nhiều gen điều hòa phát triển tim mạch, sọ mặt và tuyến ức. Đây cũng là vùng hay bị mất đoạn (deletion hotspot), liên quan đến hội chứng DiGeorge và các rối loạn di truyền khác.

Hội chứng vi mất đoạn 22q11.2

Hội chứng vi mất đoạn 22q11.2 (22q11.2 deletion syndrome), còn gọi là hội chứng DiGeorge hoặc hội chứng Velocardiofacial, là một rối loạn di truyền gây ra bởi sự thiếu vắng một đoạn nhỏ (~3 Mb) trên nhiễm sắc thể 22 tại vị trí 22q11.2. Đây là một trong những hội chứng vi mất đoạn phổ biến nhất ở người, với tỷ lệ khoảng 1/4000 trẻ sơ sinh.

Biểu hiện lâm sàng của hội chứng này rất đa dạng, thường bao gồm:

  • Dị tật tim bẩm sinh (thường gặp là thông liên thất hoặc hẹp động mạch chủ)
  • Suy giảm miễn dịch do giảm sản hoặc không có tuyến ức
  • Rối loạn phát triển sọ mặt như hở hàm ếch, tai nhỏ, sống mũi phẳng
  • Chậm phát triển trí tuệ, khó khăn về học tập và ngôn ngữ
  • Nguy cơ cao mắc rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt

Để chẩn đoán, bác sĩ thường sử dụng các kỹ thuật phân tích nhiễm sắc thể hiện đại như microarray CGH, FISH (Fluorescence In Situ Hybridization) hoặc MLPA. Các xét nghiệm này cho phép phát hiện chính xác mất đoạn vi mô mà phương pháp karyotype truyền thống khó nhận thấy.

Bảng dưới đây tổng hợp một số đặc điểm chính của hội chứng 22q11.2 deletion:

Đặc điểm Tỷ lệ gặp (%) Ảnh hưởng
Dị tật tim 70–80% Giảm lưu thông máu, cần phẫu thuật sớm
Suy miễn dịch 60% Tăng nguy cơ nhiễm trùng
Biến dạng khuôn mặt 90% Hở hàm ếch, tai nhỏ, sống mũi thấp
Chậm phát triển trí tuệ 75% Khó khăn học tập, giao tiếp

Hội chứng 22q11.2 là ví dụ điển hình cho thấy chỉ một thay đổi nhỏ trong vật chất di truyền cũng có thể dẫn đến hàng loạt rối loạn sinh lý phức tạp. Việc nghiên cứu khu vực này giúp hiểu rõ hơn mối liên hệ giữa gen, phát triển thần kinh và bệnh lý tâm thần.

Vai trò trong ung thư

Nhiễm sắc thể 22 có vai trò quan trọng trong nhiều bệnh lý ung thư, đặc biệt là trong các trường hợp có sự tái sắp xếp cấu trúc (chromosomal rearrangements). Một trong những ví dụ nổi tiếng nhất là sự hình thành nhiễm sắc thể Philadelphia, kết quả của chuyển đoạn giữa nhiễm sắc thể 9 và 22.

t(9;22)(q34;q11)BCR-ABL1 fusion gene t(9;22)(q34;q11) \Rightarrow \text{BCR-ABL1 fusion gene}

Chuyển đoạn này tạo ra gen tổ hợp BCR-ABL1, mã hóa một tyrosine kinase bất thường liên tục hoạt động, gây tăng sinh tế bào không kiểm soát – cơ chế trung tâm trong sinh bệnh học của bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính (CML). Sự phát hiện cơ chế này đã dẫn đến phát triển thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) như Imatinib (Gleevec), mở ra kỷ nguyên mới trong điều trị ung thư nhắm đích.

Ngoài CML, nhiễm sắc thể 22 còn liên quan đến nhiều loại ung thư khác như lymphoma, sarcoma, glioma và carcinoma. Một số gen liên quan đến sự tăng sinh và ức chế khối u trên nhiễm sắc thể này gồm:

  • NF2 (Neurofibromin 2): Gen ức chế khối u, đột biến của nó gây u sợi thần kinh loại II (neurofibromatosis type 2).
  • CHEK2: Gen kiểm soát chu kỳ tế bào, đột biến làm tăng nguy cơ ung thư vú và ruột kết.
  • MN1: Liên quan đến các bệnh bạch cầu cấp tính (AML) khi bị tái tổ hợp.

Nhiễm sắc thể 22 vì vậy được xem là một “điểm nóng ung thư học” (oncogenic hotspot), nơi các đột biến nhỏ hoặc chuyển đoạn đều có thể gây rối loạn nghiêm trọng trong điều hòa gen và biểu hiện tế bào.

Ảnh hưởng đến rối loạn tâm thần

Các nghiên cứu dịch tễ và di truyền phân tử đã chỉ ra rằng các bất thường tại vùng 22q11.2 không chỉ gây các rối loạn phát triển mà còn có liên hệ mạnh với các bệnh tâm thần như tâm thần phân liệt (schizophrenia), rối loạn lưỡng cực (bipolar disorder), rối loạn phổ tự kỷ (ASD) và rối loạn lo âu.

Đặc biệt, người mang mất đoạn 22q11.2 có nguy cơ phát triển tâm thần phân liệt cao hơn dân số chung gấp 25–30 lần. Một số gen tại vùng này được cho là góp phần vào rối loạn thần kinh:

  • COMT: Tham gia chuyển hóa dopamine – yếu tố liên quan trực tiếp đến cơ chế bệnh sinh của tâm thần phân liệt.
  • DGCR8: Ảnh hưởng đến điều hòa microRNA, từ đó tác động đến biểu hiện hàng trăm gen khác nhau trong não.
  • PRODH: Liên quan đến quá trình chuyển hóa proline, ảnh hưởng đến cân bằng glutamate trong hệ thần kinh trung ương.

Theo Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia Hoa Kỳ (NIMH), nghiên cứu về nhiễm sắc thể 22 đang giúp giải thích mối liên hệ giữa di truyền và hành vi. Việc hiểu rõ cơ chế di truyền này giúp phát triển các liệu pháp điều trị sớm, đặc biệt cho trẻ có nguy cơ cao.

Tiến hóa và đa hình di truyền

Nhiễm sắc thể 22 là một trong những nhiễm sắc thể đầu tiên được giải trình tự hoàn chỉnh trong Dự án Bộ gen Người (Human Genome Project). Các so sánh di truyền giữa người và linh trưởng cho thấy vùng 22 có tốc độ tiến hóa nhanh và chứa nhiều đoạn lặp lại, giúp giải thích sự khác biệt về thần kinh và nhận thức giữa người và các loài linh trưởng khác.

Các biến thể di truyền (polymorphism) trên nhiễm sắc thể 22 có thể ảnh hưởng đến đáp ứng thuốc, khả năng miễn dịch và nguy cơ mắc bệnh. Ví dụ:

  • Đa hình trong gen COMT Val158Met ảnh hưởng đến tốc độ thoái hóa dopamine, từ đó tác động đến hành vi, khả năng tập trung và nguy cơ mắc rối loạn tâm thần.
  • Đa hình tại CYP2D6 ảnh hưởng đến khả năng chuyển hóa thuốc, gây khác biệt giữa các cá thể trong hiệu quả và độc tính của thuốc tâm thần.

Bảng dưới đây tóm tắt một số biến thể phổ biến và ý nghĩa lâm sàng của chúng:

Gen Biến thể Tác động sinh học Ý nghĩa lâm sàng
COMT Val158Met Giảm hoạt tính enzyme Ảnh hưởng xử lý dopamine và nguy cơ tâm thần
CHEK2 1100delC Mất chức năng kiểm soát chu kỳ tế bào Tăng nguy cơ ung thư vú và ruột kết
NF2 p.R57X Mất chức năng protein merlin Gây u sợi thần kinh loại II

Công nghệ và công cụ nghiên cứu

Nhiễm sắc thể 22 là một trong những đối tượng nghiên cứu chuyên sâu nhất trong lĩnh vực di truyền học người. Nhờ sự phát triển của công nghệ sinh học phân tử, các nhà khoa học có thể phân tích cấu trúc và biến thể gen với độ chính xác cao. Các công cụ và phương pháp chính bao gồm:

  • Giải trình tự thế hệ mới (NGS): Dùng để xác định toàn bộ trình tự DNA, phát hiện các đột biến điểm và tái sắp xếp cấu trúc.
  • Microarray CGH: Phát hiện mất đoạn hoặc nhân đoạn vi mô (copy number variation) trên 22q11.2.
  • CRISPR/Cas9: Chỉnh sửa gen COMT hoặc DGCR8 để nghiên cứu vai trò sinh học cụ thể trong tế bào thần kinh.
  • Cơ sở dữ liệu gen: NCBI Gene, Ensembl, DECIPHERgnomAD.

Những công nghệ này cho phép kết nối dữ liệu di truyền với đặc điểm bệnh lý, góp phần mở đường cho các phương pháp chẩn đoán sớm và điều trị cá thể hóa.

Ý nghĩa trong y học cá thể hóa

Trong y học chính xác (precision medicine), nhiễm sắc thể 22 được xem là một yếu tố quan trọng vì chứa nhiều gen ảnh hưởng đến dược động học và dược lực học của thuốc. Việc giải mã biến thể di truyền tại đây giúp xác định bệnh nhân nào sẽ đáp ứng tốt hoặc có nguy cơ gặp tác dụng phụ với thuốc nhất định.

Ví dụ, biến thể COMT Val158Met ảnh hưởng đến đáp ứng với thuốc chống loạn thần, trong khi đột biến CHEK2 liên quan đến nguy cơ ung thư, từ đó quyết định lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu. Ngoài ra, việc theo dõi gen BCR-ABL1 bằng xét nghiệm định lượng (RT-PCR) giúp đánh giá hiệu quả điều trị bệnh nhân CML theo thời gian.

Sự kết hợp giữa thông tin gen trên nhiễm sắc thể 22 và dữ liệu lâm sàng đang mở ra xu hướng y học chính xác, giúp cá nhân hóa liệu pháp và dự phòng bệnh dựa trên nền tảng di truyền học.

Tài liệu tham khảo

  1. National Center for Biotechnology Information (NCBI). Chromosome 22. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/gene/?term=chromosome+22
  2. Ensembl Genome Browser. Chromosome 22 – Homo sapiens. https://www.ensembl.org/Homo_sapiens/Location/Chromosome?r=22
  3. NIMH. 22q11.2 Deletion Syndrome Research. https://www.nimh.nih.gov/
  4. OMIM. 22q11.2 Deletion Syndrome (188400). https://www.omim.org/entry/188400
  5. Nature Genetics (2019). Genetic insights into chromosome 22 rearrangements. https://www.nature.com/ng/
  6. gnomAD Database. Human genetic variation reference. https://gnomad.broadinstitute.org/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiễm sắc thể 22:

Gen ứng cử viên cho vị trí bệnh Alzheimer's gia đình trên nhiễm sắc thể 1 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 269 Số 5226 - Trang 973-977 - 1995
Một gen ứng cử viên cho vị trí bệnh Alzheimer (AD) trên nhiễm sắc thể 1 đã được xác định ( STM2 ). Chuỗi axit amin dự đoán cho STM2 có tính tương đồng với chuỗi của gen AD trên nhiễm sắc thể 14 mới được clon (S182). Một đột biến điểm trong STM2... hiện toàn bộ
#bệnh Alzheimer #gen ứng cử viên #đột biến N141I #nhiễm sắc thể 1 #di truyền học
Biến đổi base DNA trong nhiễm sắc thể thận của chuột Wistar được điều trị với chất gây ung thư thận, ferric nitrilotriacetate Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 57 Số 1 - Trang 123-128 - 1994
Tóm tắtFerric nitrilotriacetate (Fe-NTA) gây hoại tử ống thận gần, hậu quả của tổn thương liên quan đến các ion sắt và gốc tự do, cuối cùng dẫn đến tỷ lệ cao mắc ung thư biểu mô tuyến thận ở chuột đực và chuột nhắt. Chúng tôi đã nghiên cứu các mức độ biến đổi base DNA điển hình gây ra bởi gốc hydroxyl trong nhiễm sắc thể thận của chuột Wistar đực được xử lý với một...... hiện toàn bộ
#ferric nitrilotriacetate #hoại tử ống thận gần #tổn thương gốc tự do #biến đổi base DNA #gây ung thư
Gen yiaE, nằm tại phút 80.1 trên nhiễm sắc thể Escherichia coli, mã hóa một reductaza 2-ketoaldonate Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 180 Số 22 - Trang 5984-5988 - 1998
Tóm tắt Một khung đọc mở nằm trong vùng liên gen bisC-cspA hoặc tại phút 80.1 trên nhiễm sắc thể Escherichia coli, mã hóa một dehydrogenase 2-hydroxyacid giả thuyết, được xác định nhờ vào Dự án Giải mã Bộ gien của E. coli. Chúng tôi báo cáo rằng sản phẩm của gen yiaE... hiện toàn bộ
#gen yiaE #2-ketoaldonate reductase #Escherichia coli #dehydrogenase 2-hydroxyacid #biểu hiện gien #tinh chế protein #enzym học #khử 2KDG #NADPH #di truyền học vi khuẩn
Ảnh hưởng của chế phẩm Regent 800WG đến hoạt động phân chia và nhiễm sắc thể trong quá trình nguyên phân ở tế bào rễ hành lá - Allium fistulosum L.
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Tập 54 Số 3 - Trang 94-101 - 2018
Nhiều nghiên cứu trên thế giới cho thấy, việc lạm dụng thuốc trừ sâu trong trồng trọt đã ảnh hưởng tiêu cực đến thực vật và có thể gây đột biến cho các sinh vật (kể cả con người) gián tiếp tiếp xúc với thuốc. Trong nghiên cứu này, chế phẩm thương mại Regent 800WG được sử dụng để kiểm tra sự ảnh hưởng của chế phẩm đến nhiễm sắc thể và tế bào rễ hành Allium fistulosum L. trong quá trình nguyên phâ...... hiện toàn bộ
#Allium fistulosum L #chế phẩm thương mại #nguyên phân #sai hình nhiễm sắc thể #tế bào
Trường hợp sinh sống từ phụ nữ có hội chứng Turner thể khảm được điều trị bằng phương pháp xin noãn
Tạp chí Phụ Sản - Tập 20 Số 1 - Trang 66-68 - 2022
Hội chứng Turner (TS: Turner Syndrome) là một trong những hội chứng phổ biến liên quan đến rối loạn nhiễm sắc thể giới tính ở nữ giới. Khoảng 95-98% bệnh nhân hội chứng Turner vô sinh do suy buồng trứng. Khả năng có thai tự nhiên ở những bệnh nhân này gần như rất hiếm. Ngoài ra, khi mang thai kể cả bằng noãn tự thân hay noãn hiến thì phụ nữ hội chứng Turner đều phải đối diện với nhiều nguy cơ tron...... hiện toàn bộ
#Hội chứng Turner #rối loạn nhiễm sắc thể #suy buồng trứng sớm #IVF #xin noãn #bệnh lý tim mạch
Chẩn đoán trước sinh các bất thường nhiễm sắc thể bằng kỹ thuật CNV-seq tại Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An
Tạp chí Phụ Sản - Tập 20 Số 3 - Trang 26-31 - 2022
Mục tiêu: Bước đầu đánh giá giá trị của CNV-seq (Copy Number Variations - sequencing: giải trình tự phát hiện biến thể số lượng bản sao) trong chẩn đoán trước sinh các bất thường nhiễm sắc thể của thai tại Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu, mô tả cắt ngang kết quả CNV-seq và nhiễm sắc thể (NST) của 88 mẫu dịch ối từ các thai phụ được thực hiện chẩn...... hiện toàn bộ
#CNV-seq #nhiễm sắc thể đồ #biến thể số lượng bản sao #chẩn đoán trước sinh
Ứng dụng kỹ thuật array CGH trong chẩn đoán trước sinh một số bất thường nhiễm sắc thể tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội
Tạp chí Phụ Sản - Tập 20 Số 3 - Trang 32-35 - 2022
Trong chẩn đoán trước sinh các bất thường nhiễm sắc thể (NST), kỹ thuật nuôi cấy tế bào ối hiện vẫn là tiêu chuẩn vàng. Tuy nhiên, chỉ phát hiện được các bất thường với kích thước > 5 Mb (trên 5 triệu cặp Base). Kỹ thuật array CGH (Microarray-based comparative genomic hybridization) có khả năng đánh giá trên toàn bộ 24 NST giúp phát hiện các bất thường mất cân bằng của NST bao gồm các trường hợ...... hiện toàn bộ
#array CGH #chẩn đoán trước sinh #bất thường nhiễm sắc thể
Tách nghiệm nitrosamin bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao đảo ngược: Sử dụng kỹ thuật lập bản đồ phân giải chồng lên nhau để tối ưu hóa thành phần dung môi Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 35 - Trang 671-674 - 1993
Bài báo này mô tả quy trình lập bản đồ phân giải chồng lên nhau để xác định các thành phần dung môi tối ưu trong sắc ký lỏng hiệu năng cao đảo ngược của các hợp chất nitrosamin. Quy trình này thành công trong việc cho phép phân giải thỏa đáng tất cả tám loại nitrosamin, trong đó một số được liệt kê là chất ô nhiễm ưu tiên bởi Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ.
#sắc ký lỏng #nitrosamin #phân giải chồng lên nhau #dung môi #ô nhiễm ưu tiên
Quang phổ kiểu hình điển hình của hội chứng velocardiofacial xảy ra độc lập với kích thước cụm mất đoạn trên nhiễm sắc thể 22q11.2 Dịch bởi AI
Molecular and Cellular Biochemistry - Tập 303 - Trang 9-17 - 2007
Hội chứng velocardiofacial (VCFS) là một rối loạn phát triển tương đối phổ biến, đặc trưng bởi các bất thường về sọ mặt và khiếm khuyết tim conotruncal. Nhiều bệnh nhân VCFS xuất hiện mất đoạn hemizygous tại một phần của nhiễm sắc thể 22q11.2; cho thấy rằng sự thiếu hụt một bản sao trong khu vực này là nguyên nhân của tình trạng này. Hầu hết các mất đoạn 22q11.2 xảy ra một cách ngẫu nhiên, mặc dù ...... hiện toàn bộ
#hội chứng velocardiofacial #mất đoạn di truyền #các bệnh lý di truyền #nhiễm sắc thể 22q11.2 #kiểu hình bệnh nhân
Hoàn thiện quy trình SNP array trong phân tích bất thường di truyền của thai nhi
Tạp chí Phụ Sản - Tập 20 Số 2 - Trang 9-16 - 2022
Mục tiêu: Hoàn thiện kỹ thuật SNP array trong phân tích bất thường nhiễm sắc thể từ mẫu dịch ối. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 42 mẫu dịch ối của thai được thực hiện kỹ thuật SNP array để phát hiện bất thường di truyền tại bệnh viện Phụ sản Trung ương từ tháng 7/2020 đến tháng 4/2021. Các kết quả SNP array được so sánh với kết quả karyotyping tương ứng. Kết...... hiện toàn bộ
#SNP array #nhiễm sắc thể đồ #bất thường nhiễm sắc thể
Tổng số: 62   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7